Giá bán: 2.000 đ
Điện trở chính xác (5 vạch) đầy đủ các trị số
Quý khách có thể mua 01 gói gồm 25 loại, mỗi loại 20 con, giá là 75.000đ/ gói với các trị số như sau:
10Ω、22Ω、 47Ω、100Ω、200Ω、330Ω、510Ω、680R
1KΩ、1.2KΩ、2KΩ、3.3KΩ、3.9KΩ、4.7KΩ、5.1KΩ、
10KΩ、20KΩ、47KΩ、51KΩ、68KΩ、100KΩ、220KΩ、300KΩ、470KΩ、680KΩ、
Hoặc 01 gói gồm 122 loại, mỗi loại 10 con, giá là 160.000đ/ gói với các trị số sau:
| 0.1 | 10 | 100 | 1K | 10K | 100K | 1M |
| 0.5 | 12 | 120 | 1.1K | 11K | 110K | 2.2M |
| 1 | 15 | 150 | 1.2K | 12K | 120K | 4.7M |
| 2.2 | 18 | 180 | 1.5K | 15K | 150K | |
| 4.7 | 20 | 200 | 1.8K | 180K | ||
| 5.1 | 22 | 220 | 2K | 18K | 200K | |
| 6.2 | 24 | 240 | 2.2K | 20K | 220K | |
| 6.8 | 27 | 270 | 2.4K | 22K | 240K | |
| 7.5 | 30 | 300 | 2.7K | 24K | 270K | |
| 8.2 | 33 | 330 | 3K | 27K | 300K | |
| 3.3 | 36 | 360 | 3.3K | 30K | 330K | |
| 39 | 390 | 3.6K | 33K | 360K | ||
| 43 | 430 | 3.9K | 36K | 390K | ||
| 47 | 470 | 4.3K | 39K | 430K | ||
| 51 | 510 | 4.7K | 43K | 470K | ||
| 56 | 560 | 5.1K | 47K | 510K | ||
| 62 | 620 | 5.6K | 51K | 560K | ||
| 68 | 680 | 6.2K | 56K | 620K | ||
| 75 | 750 | 6.8K | 62K | 680K | ||
| 82 | 820 | 7.5K | 68K | 750K | ||
| 91 | 910 | 8.2K | 75K | 820K | ||
| 9.1K | 82K | 910K |
| |||
| 91K | ||||||
Ý kiến bạn đọc
Cách đọc số định danh Unique ID của chip STM32
Hướng dẫn sử dụng bộ chuyển đổi CAN-USB V7.1 trên Windows
Cách đẩy tọa độ lấy từ module GPS lên Gmap
Hướng dẫn sử dụng module GY-MCU90615 v2 Uart
(Demo) Laser Distance Sensor
Hướng dẫn sử dụng module ESP32 camera
Hướng dẫn sử dụng cảm biến siêu âm JSN-SR04T-2.0
Project Driver ILI9341 cho STM32F103VET6
Hướng dẫn sử dụng màn hình OLED SSD1306 I2C với arduino
Hướng dấn sử dụng module KQ-130F với arduino
Giao tiếp màn hình OLED 1.3 inch SH1106 với STM32
Thư viện màn hình OLED cho STM32, chip SSD1963 giao tiếp SPI
Thư viện USB-CDC cho STM32F4 Discovery, cổng COM ảo VCP
[ Tự học STM32 ] Ngoại vi GPIO, nháy LED đơn
Nguyên lý cấu tạo cảm biến siêu âm thông dụng
[Tự học STM8S] Bài 01: GPIO nháy LED đơn
[Tự học STM8] Bài mở đầu